Đăng nhập
Chào mừng các bạn đến với website Học Tiếng Hàn Trực Tuyến Qua SKYPE

thienthanh

chào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?

 

Nguyễn Thị Vinh

Sao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cần

 

tuấn

Phần từ vựng rất phong phú. cảm ơn admin

 

namhang

Mình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích

 
Xem toàn bộ

1 Bệnh … Disease, sickness, illness 질병, 질병, 질환
2 Bệnh bạch hầu … Diphteria 디프테리아
3 Bệnh bại liệt trẻ em … Poliomyelitis, 척수 회백질염, 척수성 소아 마비
4 Bệnh cùi (hủi, phong) … Leprosy - Người: leper 나병
5 Bệnh cúm … Influenza, flu (유행성) 감기
6 Bệnh dịch … Epidemic, plague 페스트, 역병
7 Bệnh đái đường … Diabetes 당뇨병
8 Bệnh đau dạ dày … Stomach ache 위통, 복통
9 Bệnh đau khớp (xương) … Arthralgia 관절통
10 Bệnh đau mắt (viêm kết mạc) … Sore eyes (conjunctivitis) 결막염
11 Bệnh đau mắt hột … Trachoma 트라코마
12 Bệnh đau ruột thừa … Appendicitis 충수염
13 Bệnh đau tim … Hear-disease 심장병
14 Bệnh đau gan … Hepatitis 간염
15 (a) Viêm gan … (a) hepatitis A 간염
16 (b) xơ gan … (b) cirrhosis B 간경변
17 Bệnh đậu mùa … Small pox 천연두
18 Bệnh động kinh … Epilepsy 간질
19 Bệnh đục nhân mắt … Cataract 백내장
20 Bệnh hạ cam, săng … Chancre 경성하감
21 Bệnh hen (suyễn) … Asthma 천식
22 Bệnh ho, ho gà … Cough, whooping cough 기침, 헛기침
23 Bệnh hoa liễu … Venereal disease 성병
24 Bệnh kiết lỵ … Dysentery 이질, 적리
25 Bệnh lao … Tuberculosis, phthisis (phổi) 결핵(증)
26 Bệnh lậu … Blennorrhagia 베도라치
27 Bệnh liệt (nửa người) … Paralysis (hemiplegia) 마비(증)
28 Bệnh mạn tính … Chronic disease 만성병, 지병, 고질
29 Bệnh ngoài da … Skin disease 피부병
30 Khoa Da liễu … Khoa da: (dermatology) 피부학과
31 Bệnh nhồi máu (cơ tim) … Infarct (cardiac infarctus) 경색
32 Bệnh phù thũng … Beriberi 각기
33 Bệnh scaclatin … Scarlet fever 성홍열
34 (tinh hồng nhiệt) …
35 Bệnh Sida … AIDS
36 Bệnh sốt rét … Malaria, paludism 말라리아
37 Bệnh sốt xuất huyết … Dengue fever 뎅그열
38 Bệnh sởi … Measles 낭충증
39 Bệnh xưng khớp xương … Arthritis 관절염
40 Bệnh táo … Constipation 변비증
41 Bệnh tâm thần … Mental disease 정신병
42 Bệnh thấp … Rheumatism 류머티즘
43 Bệnh thiếu máu … Anaemia 빈혈(증)
44 Bệnh thuỷ đậu … Chicken-pox 수두
45 Bệnh thương hàn … Typhoid (fever) 장티푸스
46 Bệnh tim la … Syphilis 매독
47 Bệnh tràng nhạc … Scrofula 연주창, 선병
48 Bệnh trĩ … Hemorrhoid 치(질)
49 Bệnh ung thư … Cancer 암
50 Bệnh uốn ván … Tetanus 파상풍
51 Bệnh màng não … Meningitis 수막염
52 Bệnh viêm não … Encephalitis 뇌염
53 Bệnh viêm phế quản … Bronchitis 기관지염
54 Bệnh viêm phổi … Pneumonia 폐렴
55 Bệnh viêm ruột … Enteritis 장염
56 Bệnh viêm tim … Carditis 심(장)염
57 Bệnh học tâm thần … Psychiatry 정신 의학
58 Bệnh lý … Pathology 병리학; 병상, 병리
59 Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch) … AIDS
60 Bệnh viện … Hospital 병원
61 Bệnh nhân … Patient, sick (man, woman) 환자
62 Bà đỡ … Midwife 산파, 조산원.
63 Băng … Bandage 붕대, 안대, 동여매는 띠
64 Bắt mạch … To feel the pulse 맥을 짚다, 진맥하다
65 Buồn nôn … A feeling of nausea 속이 메스꺼워지다, 욕지기나다
66 Cảm … To have a cold, to catch cold 감기를 앓, 감기에 걸리다
67 Cấp cưú … First-aid 응급 치료, 구급 요법
68 Cấp tính (bệnh) … Acute disease 급성병
69 Chẩn đoán … To diagnose, diagnosis 진찰; 진단
70 Chiếu điện … X-ray X선, 뢴트겐선, 뢴트겐 사진
71 Chóng mặt … Giddy 어지럽다[어지러워지다]
72 Dị ứng … Allergy 이상 과민증
73 Đau âm ỉ … Dull ache 둔감한다
74 Đau buốt, chói … Acute pain 격통
75 Đau họng … Sore throat 인후염
76 Đau răng … Toothache 치통
77 Đau tai … Ear ache 귀앓이, 이통
78 Đau tay … To have pain in the hand 팔이 아프다
79 Đau tim … Heart complaint 심장을 아프다
80 Điều trị … To treat, treatment 치료(법)
81 Điều trị học … Therapeutics 치료학[법]
82 Đơn thuốc … Prescription 처방, 처방전; 처방약
83 Giun đũa … Ascarid 회충류
84 Gọi bác sĩ … To send for a doctor 구급차를 부르러 보내다
85 Huyết áp … Blood pressure 혈압
86 Chứng Istêri … Hysteria 히스테리증
87 Khám bệnh … To examine 진찰하다
88 Khối u … Tumor 종양, 종기
89 Loét,ung nhọt … Ulcer 궤양
90 Mất ngủ … Insomnia 불면증
91 Ngất … To faint, to loose consciousness 약한다
92 Ngoại khoa (phẫu thuật) … Surgery 수술법; 외과, 외과의학
93 Ngộ độc … Poisoning 중독
94 Nhi khoa … Paediatrics 소아과 pediatrics
95 Nhổ răng … To take out (extract) a tooth 이를 뽑다
96 Cao linh chi … 영지버섯 농축액
97 Thuốc tránh thai … 피임약
98 bao cao su … 콘돔
99 vòng tránh thai … 피 임 링
100 đặt vòng … 루프 끼워주세요
101 ung thư … 암
102 ung thư vú … 유방암
103 ung thư tử cung … 자궁암
104 bị hôi nách … 겨드량냄새났어요
105 (Acute Leukemia) : Bệnh máu trắng cấp tính (ung thư máu cấp tính) … 급성 백혈병
106 (Benign Paroxysmal Dizziness) : chứng chóng mặt cấp tính dạng nhẹ … 양성 급성 현기증
107 Xuất huyết não … 뇌출혈
108 Thuốc bắc … 한약


 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Bạn Biết Ngoại Ngữ Trực Tuyến Qua Đâu
Qua công cụ tìm kiếm
Bạn bè giới thiệu
Mạng xã hội
khác

trao doi banner

Trang Chủ       Đăng Ký     Giới Thiệu    ToPik     Tiếng Hàn Nhập Môn       Tiếng Hàn Sơ Cấp       Tiếng Hàn Trung Cấp       Tiếng Hàn Cao Cấp    Diễn Đàn

                                                     Copyright © 2013  . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến

Web5giay.net
Tự tạo website với Webmienphi.vn