Đăng nhập
Chào mừng các bạn đến với website Học Tiếng Hàn Trực Tuyến Qua SKYPE

thienthanh

chào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?

 

Nguyễn Thị Vinh

Sao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cần

 

tuấn

Phần từ vựng rất phong phú. cảm ơn admin

 

namhang

Mình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích

 
Xem toàn bộ

1 시스템: System
2 시작(하다): Start
3 전송(하다): Transmit
4 수신(하다): Receive
5 종결(하다): Terminate
6 처리(하다): Process
7 데이타: Data
8 인터럽드: Interrupt
9 요청(하다): Request.
10 체크(하다): Check
11 분류(하다): Classify
12 분석(하다): Analyze
13 첨부: Attachment
14 구성: Making
15 프로그램: Program
16 통신: Communication
17 계산: Calculation
18 오류: Error
19 구조 하다: Build
20 상황: Condition
21 작성: Frame
22 준비: Preparation
23 열전쇄: Máy in nhiệt
24 인쇄속도: tốc độ in
25 인쇄하다/프린트하다: in
26 프린터: máy in
27 디스플레이: display
28 표시 장치: Thiết bị hiển thị
29 입력 장치: Thiết bị nhập, tbị ngoại vi
30 출력 장치: Thiết bị xuất
31 기억 장치: Thiết bị lưu trữ
32 자료: dữ liệu
33 스캔너: Máy scan
34 트랙볼: Track ball (chuột bóng?)
35 라이트 펜: bút quang, bút điện tư
36 광학 문자 판독기: Máy đọc ký tự quang học (optical character reader)
37 광각 마크 판독기: Máy quét dấu hiệu quang học
38 자기 잉크 문자 판독기: Máy đọc chữ in từ tính
39 바고드 판독기: Thiết bị đọc mã vạch
40 조이스틱: Joystick
41 디지타이저: Digitizer
42 태블릿: Tablet (Bàn số hóa?)
43 터치 패드: Touchpad
44 키보드/자판: bàn phím (keyboard)
45 쿼티: QWERTY (chuẩn bàn phím của Mỹ)
46 기계식 마우스: Chuột dùng bi
47 광학식 마우스: Chuột quang
48 광-기계식 마우스: Chuột có cả quang lẫn bi
49 추가: add-on
50 숫자: ký tự số
51 방향키: phím mũi tên chỉnh hướng (trên bàn phím)
52 호츨키: Phím gọi
53 쌍자음: Phụ âm đôi (ㅉ, ㅆ, ㄸ, ㅃ, ㄲ)
54 표준: tiêu chuẩn
55 파일 확장자: Phần mở rộng của file (file extension)
56 그래픽 파일: file đồ hoạ
57 음양 확장자: Phần mở rộng file âm thanh
58 동영상 확장자: Phần mở rộng file film
59 압축 확장자: phần mở rộng file nén.
60 --
61 바탕화면: Màn hình desktop
62 편집호면: Màn hình soạn thảo
63 메뉴: menu
64 풀다우 메뉴: menu sổ xuống (fulldown menu)
65 상태표시줄: Thanh trạng thái
66 도구상자: Thanh công cụ
67 스크롤바: Thanh cuộn (Scrollbar)
68 눈금자: Thanh thước
69 커서: Con trỏ
70 호환성: Tương thích
71 레이아웃: Giao diện (layout)
72 미리보기: Xem trước (preview)
73 위지윅/위지위그: WYSIWYG
74 속성: Thuộc tính
75 삽입: Chèn (Insert)
76 수정: Chỉnh sửa/ Lưu đè (overwrite)
77 삭제: Xóa
78 버퍼: Buffer
79 클립보드: Clipboard
80 정렬: Canh lề (align)
81 머리말: Header
82 꼬리말: Footer
83 작주: Ghi chú cuối trang (Footnote)


 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Bạn Biết Ngoại Ngữ Trực Tuyến Qua Đâu
Qua công cụ tìm kiếm
Bạn bè giới thiệu
Mạng xã hội
khác

trao doi banner

Trang Chủ       Đăng Ký     Giới Thiệu    ToPik     Tiếng Hàn Nhập Môn       Tiếng Hàn Sơ Cấp       Tiếng Hàn Trung Cấp       Tiếng Hàn Cao Cấp    Diễn Đàn

                                                     Copyright © 2013  . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến

Web5giay.net
Tự tạo website với Webmienphi.vn