특별한 손 máy mài tay
진공 청소기 máy hút bụi
용접 기계 máy hàn
절삭 기계 máy cắt
포장 기계 máy đóng gói
빛 bóng đèn
선반 máy tiện
물론 향후 조치를 심도 chắc vi kế đo độ sâu
시계 경보 đồng hồ báo
확실 어느 옆의 이사 chắc vi kế đo nội diện
소우주 kính hiển vi
측정 반경 thước đo bán kính
금형의 진화 khuôn dập
시추 mũi khoan
드릴링 머신 máy khoan tay
통계 thước đo
망치 búa
십자 드라이버 tô vít bake
일자 드라이버 tô vít dẹp
주먹 드라이버 tô vít đóng
컷터칼 dao cắt
뺀치 kìm
니퍼 kìm cắt
플라이어 kìm kéo
롱노즈 kìm mũi dài
바이스 플라이어 Kìm kẹp ( Kìm bấm chết )
몽키스패너 cờ lê ( Mỏ lếch VN )
파이프 렌치 cờ lê ống
스패너 mỏ lếch 2 đầu ( Cờ lê VN )
엘렌치 cái vặn tròn
육각렌치 cía vặn lục giác
1. 캘리퍼스( Calipers): Dụng cụ hiệu chỉnh
2. 로프(Rope)ây thừng, dây cáp
3. 강도(Strength) :Độ bền
4. 스위치(Switch):Cầu dao
5. 방독면(Gas mask) : Mặt nạ phòng độc
6. 경사도( Inclination,slope): Độ dốc, độ nghiêng
7. 센서(Sensor): Thiết bị cảm biến
8. 시트(Sheet): Dải, tấm
9. 회전판(Turning table): Bàn xoay
10. 용락(Burn through): Cháy xuyên
11. 볼트(Bolt): Bulông
12. 포화(Saturation): Trạng thái bão hòa
13. 테이프(Tape):Thước dây, thước cuộn
14. 용기 (Vessel): Bình chứa
15. 쐬기 (Wedge): Cái nêm
16. 과열저감기 (Attemparator): Thiết bị ram
17. 순수 (Dematerialized water): Thiết bị khử nước
18. 편심 (Eccentricity): Độ lệch tâm
19. 소프트웨어 (Software): Phần mềm
20. 호이스트(Hoist): Cẩu con mèo
21. 완전 용입(Full Penetration): Hàn ngấu hoàn toàn
22. 정기 보수(Routine Maintenance): Bảo dưỡng định kỳ
23. 용입 깊이(Depth of penetration): Độ sâu ngấu hàn
những dụng cụ được dùng trong công nghiệp:
도구:dụng cụ 공구:công cụ
저울:cái cân
드라이버:tua vít
망치:cái búa
모루:cái đe
못:cái đinh 나사:đinh ôc xoáy
송곳:cái dùi
현미경 kính hiển vi
자 cái thước
직각자 thước vuông góc
싶자자 thước thập tự
높이측정기 thước đo độ cao
반경측정기 thước đo bán kính
깊이측정기 thước đo độ sâu
갤리퍼스 thước vạn năng
가위 cái kéo
뺀치 cái kìm
미싱사 thợ may
목공 thợ mộc
용접공 thợ hàn
기계공 thợ cơ khí
선반공 thợ tiện
반 chuyền ; 일반 chuyền 1 ; 이반 chuyền 2
미싱반 chyền may
검사반 bộ phận kiểm tra
포장반 bộ phận đóng gói
가공반 bộ phận gia công
환성반 bộ phận hoàn tất
제품 sản phẩm
부품 phụ tùng
원자재 nguyên liệu phụ
불량품 hàng hư
수출품 hàng xuất khẩu
내수품 hành tiêu dùng nội địa
재고품 hàng tồn kho
작동시키다 cho máy chạy
고 치 다 sửa máy
정지시키다 dừng máy
고장이나다 hư hỏng
조정하다 điều chỉnh
분해시키다 tháo máy
화학물질 hóa chất
점화원 lửa mồi
인화점 điểm dẩn lửa
발화점 điểm phát hỏa
폭발물질 chất gây nổ
발화성물질 chất phát hỏa
산화성물질 chất gây ôxy hóa
인화성물질 chất dẫn lửa
가연성가스 chất dể cháy
부식성물질 các chất phân hủy
고압용기 bình nén khí
발팔 giàn giáo
이동식 사다리 thang di động
리프트 hệ thống nâng
산소병 bình ôxy