thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
1 : 인사하다----- ▶: chào hỏi
2 : 명함을 주고받다:----- ▶ đưa và nhận danh thiếp
3 : 악수하다:----- ▶ bắt tay
4 : 자신을 소개하다: ----- ▶tự giới thiệu
5 : 사무실을 안내하다:----- ▶ hướng dẫn văn phòng
6 : 업무를 설명하다: ----- ▶giải thích công việc
7 : 회의하다: ----- ▶hội thảo
8 : 협상하다:----- ▶ đàm phán, thương lượng
9 : 접대하다:----- ▶ tiếp đãi, tiếp đón
10 : 계시판----- ▶bảng thông báo
11 : 책상----- ▶bàn làm việc
12 : 회전의자----- ▶ghế xoay
13: 전화기----- ▶điện thoại
14: 전화 번후부----- ▶danh bạ điện thoại
15: 팩시밀리 ,송수신기----- ▶máy Fax
17: 복제,복사----- ▶bản FAX
18: :복사기----- ▶máy photo
19: 사진 복사----- ▶bản photo
20: 타자기----- ▶máy đánh chữ
21: 포켓 계산기----- ▶máy tính bỏ túi
22 : 달력----- ▶cuốn lịch
23 : 서진,문진----- ▶cái chặn giấy
24: 종이 집개----- ▶cái kẹp giấy
25: 종이 자르는 칼----- ▶dao dọc giấy
26: 탁상(전기)스 탠드----- ▶đèn bàn
27: 서랍----- ▶ngăn kéo bàn
28: 약상자----- ▶tử đựng thức uống
29 : 통계 도표----- ▶biểu đồ thống kê
30: 전보,전신----- ▶bức điện tín
31 : 휴지통----- ▶giỏ bỏ giấy loại
32 : 출근하다: ----- ▶đi làm
33 : 퇴근하다: ----- ▶tan ca
34: 보고서를 작성하다:----- ▶ viết báo cáo
35: 결재를 올리다: ----- ▶kí tên vào tài liệu
36 : 도장을 찍다: ----- ▶đóng dấu
37: 컴퓨터----- ▶máy tính để bàn
38: 스크린----- ▶màn hình
39: 인쇄기계----- ▶máy in
40 : 스캔너----- ▶máy quyets hình
41: 키보드,자판----- ▶bàn phím
42 : 마우스----- ▶con chuột bàn phím
43 : 플로피 디스크----- ▶đĩa mềm
44: 드라이브----- ▶ổ đĩa máy tính
45: 중앙처리창치----- ▶bộ sử lý trung tâm
46: 공급 센터----- ▶trung tâm dữ liệu
47: 도장----- ▶con dấu
48 : 업무용 편지----- ▶công văn
49: 속기 편지----- ▶bản viết tốc ký
50 : 특허증----- ▶bằng sáng chế
51: 칸막이 벽----- ▶vách ngăn
52: 컴퓨터를 켜다/ 끄다:----- ▶ mở/ tắt máy tính
53: 메 일을 확인하다 (체크하다):----- ▶ kiểm tra email
54: 마 우스를 클릭하다: ----- ▶nhấp chuột
55: 문 서를 작성하다:----- ▶ soạn văn bản
56: 디 스켓을 넣다/ 빼다: ----- ▶cho đĩa vào/ lấy đĩa ra
57: 파 일을 열다/닫다: ----- ▶mở/ đóng tập tin
58: 파 일을 볼러오다: ----- ▶mở file ra xem
59: 파일을 복사하다: ----- ▶copy tập tin
60: 파일을 저장하다: ----- ▶lưu tập tin
61: 파일을 삭제하다:----- ▶ xóa tập tin
62 : 파일을 전송하다:----- ▶ gửi tập tin
63 : 출력하다 (프린트하다):----- ▶ in
64 : 자류를 백업하다:----- ▶ phục hồi tài liệu
65 : 문서를 편집하다:----- ▶ biên tập văn bản
66: 자류를 다운받다:----- ▶ tải dữ liệu xuống
67 : 컴퓨터가 다운되다:----- ▶ máy tính bị treo
68: 바이러스 체크하다: ----- ▶kiểm tra vi rút
69: 로그인다: ----- ▶Đăng nhập
70: 로그아웃하다: ----- ▶Thoát
71: 아이디와 비밀반호를 널다 (입력하다): ----- ▶Nhập ID và mật khẩu
72 : 회신하다:----- ▶ Trả lời thư, hồi âm
73 : 사무실:----- ▶ văn phòng
74 : 사무 직원:----- ▶ phụ tá văn phòng
75 : 비서,서기:----- ▶ thư ký
76: 사무 일:----- ▶ công việc văn phòng
77 : 서류:----- ▶ hồ sơ
78: 서류함:----- ▶ tủ (hộp) tài liệu
79: 링바인드:----- ▶ bìa kẹp tài liệu
80 : 일기수첩:----- ▶ sổ ghi cuộc hẹn
81: 노트:----- ▶ sổ tay , sổ ghi chép
82: 비밀서류:----- ▶ tài liệu mật
83 : 금고:----- ▶ két sắt
Người gửi / điện thoại
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến