Đăng nhập
Chào mừng các bạn đến với website Học Tiếng Hàn Trực Tuyến Qua SKYPE

thienthanh

chào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?

 

Nguyễn Thị Vinh

Sao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cần

 

tuấn

Phần từ vựng rất phong phú. cảm ơn admin

 

namhang

Mình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích

 
Xem toàn bộ

Korean Adjectives … English Adjectives … Tính từ
색상 - saek sang … colors … màu sắc
검정 - geom jeong … black … đen
파랑 - pa rang … blue … màu xanh
갈색 - gal saek … brown … nâu
회색 - hoe saek … gray … màu xám
초록 - cho rok … green … xanh
오렌지 - o ren ji … orange … cam
보라 - bo ra … purple … màu tím
빨강 - ppal gang … red … đỏ
하얀/흰색 - ha yan huin saek … white … trắng
노랑 - no rang … yellow … vàng
… …
크기 - keu gi … sizes … kích thước
큰 - keun … big … to
깊은 - gip eun … deep … sâu
긴 - gin … long … lâu
폭이 좁은 - pog i job eun … narrow … hẹp
짧은 - jjalb eun … short … ngắn
작은 - jag eun … small … nhỏ
키가 큰 - ki ga keun … tall … cao
두꺼운 - du kkeo un … thick … dày
얇은 - yalb eun … thin … mỏng
넓은 - neolb eun … wide … rộng
… …
모양/형태 - mo yang hyeong tae … shapes … hình dạng
둥근/원형의 - dung geun won hyeong ui … circular … hình tròn
일자형의/직선형의 - il ja hyeong ui jik seon hyeong ui … straight … ngay
정사각형 (모양)의/직각의 - jeong sa gak hyeong mo yang ui jik gag ui … square … vuông
삼각형의 - sam gak hyeong ui … triangular … tam giác
… …
맛 - mat … tastes … thị hiếu
쓴 - sseun … bitter … cay đắng
신선한 - sin seon han … fresh … tươi
짠 - jjan … salty … mặn
신(시큼한) - sin si keum han … sour … chua
매운 - mae un … spicy … cay
달콤한 - dal kom han … sweet … thơm
… …
특성 - teuk seong … qualities … phẩm chất
나쁜 - na ppeun … bad … xấu
깨끗한 - kkae kkeut han … clean … sạch
어두운 - eo du un … dark … tối
어려운 - eo ryeo un … difficult … khó khăn
더러운 - deo reo un … dirty … bẩn
건조한 - geon jo han … dry … khô
쉬운 - swi un … easy … dễ dàng
비어있는/빈 - bi eo it neun bin … empty … trống
(가격이) 비싼 - ga gyeog i bi ssan … expensive … đắt tiền
빨리 - ppal li … fast … nhanh
외국의 - oe gug ui … foreign … nước ngoài
가득한/완전한 - ga deuk han wan jeon han … full … đầy đủ
좋은 - joh eun … good … tốt
딱딱한/어려운 - ttak ttak han eo ryeo un … hard … cứng
무거운 - mu geo un … heavy … nặng
값싼/바싸지 않은 - gapt ssan ba ssa ji anh eun … inexpensive … không tốn kém
가벼운/밝은 - ga byeo un balg eun … light … ánh sáng
지역의/현지의 - ji yeog ui hyeon ji ui … local … địa phương
새로운 - sae ro un … new … mới
시끄러운 - si kkeu reo un … noisy … ồn ào
오래된/늙은 - o rae doen neulg eun … old … xưa
강한 - gang han … powerful … mạnh mẽ
조용한 - jo yong han … quiet … yên tĩnh
올바른 - ol ba reun … correct … sửa chữa
느린/천천히 - neu rin cheon cheon hi … slow … chậm
부드러운 - bu deu reo un … soft … mềm
매우/아주 - mae u a ju … very … rất
약한 - yak han … weak … yếu
젖은 - jeoj eun … wet … mưa
잘못된 - jal mot doen … wrong … sai
어린/젊은 - eo rin jeolm eun … young … trẻ
… …
수량 - su ryang … quantities … số lượng
몇 가지 - myeoc ga ji … few … vài
조금 - jo geum … little … ít
많은 - manh eun … many … nhiều
많은 - manh eun … much … nhiều
부분 - bu bun … part … phần
약간 - yak gan … some … một số
몇 가지 - myeoc ga ji … a few … một vài
전체 - jeon che … whole … toàn bộ


 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Bạn Biết Ngoại Ngữ Trực Tuyến Qua Đâu
Qua công cụ tìm kiếm
Bạn bè giới thiệu
Mạng xã hội
khác

trao doi banner

Trang Chủ       Đăng Ký     Giới Thiệu    ToPik     Tiếng Hàn Nhập Môn       Tiếng Hàn Sơ Cấp       Tiếng Hàn Trung Cấp       Tiếng Hàn Cao Cấp    Diễn Đàn

                                                     Copyright © 2013  . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến

Web5giay.net
Tự tạo website với Webmienphi.vn