Đăng nhập
Chào mừng các bạn đến với website Học Tiếng Hàn Trực Tuyến Qua SKYPE

thienthanh

chào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?

 

Nguyễn Thị Vinh

Sao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cần

 

tuấn

Phần từ vựng rất phong phú. cảm ơn admin

 

namhang

Mình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích

 
Xem toàn bộ

가깝다 _멀다 : Gần - Xa


가난하다 _ 부유하다/ 부자 : Nghèo - Giàu


가늘다 _ 굵다 : Mỏng - Dày

가다 _오다 : Đi - Về

가로 _세로 : Chiều Rộng - Chiều Dài

가물 _장마 : Mùa Khô - Mùa mưa


가입_ 탈퇴 : Tham gia - Rút Ra


가짜 _ 진짜 : Giả _ Thật


가축_ 야수 : Gia súc Nuôi _ Gia Súc Hoang Dã


가치_ 무가치 : Giá trị - Ko giá trị


간간이 _ 자주 : Thỉnh thoảng _ Thường Xuyên


간결 _복잡 : Ngắn Gọn _ Dài dòng


간단_ 복잡 : Đơn giản _ phức tạp, rắc rối


간편 _ 복잡 : Tiện dụng _ phức tạp

나 _ 너: Tôi _ Bạn


나중 _ 처음 : Kết thúc _ Bắt đầu


낙관 _ 비관: Lạc quan - Bi quan


낙원 _ 지옥: Thiên đường - địa ngục


남극 _ 북극: Nam cực _ Bắc cực


남자 _ 여자 : Con trai _ con gái


남쪽 _ 북쪽 : phía Nam _ phía Bắc


낮 _밤 : Ban ngày - ban đêm


낮다 _높다 : Thấp - Cao


낮은말 _ 높임말 : Nói thấp- nói tôn trọng


내면 _ 외면: Mặt trong _ mặt ngoài


내용 _ 형식 : Nội dung _ hình thức


내일 _ 어제 : Ngày mai _ Hôm qua


냉방 _난방 : Phòng lạnh _ Phòng ấm


넓다 _ 좁다 : Rộng _ Hẹp


넓어지다 _ 좁아지다


노력 _ 태만


눈설다 _ 눈익다 : Ko quen biết - quen thuộc


느리다 _ 빠르다: Chậm - nhanh


늘다 _ 줄다 : tăng lên _ giàm xuống


능력 _ 무능력 : Có năng lực _ ko có năng lực


능숙 _ 미숙 : Thành thạo, tinh thông _ thiếu kinh nghiệm, ko thạo, ko chuyên môn


늦추다 _ 당기다: thả lỏng - kéo căng


마녀 _ 선녀: Phù thủy _ Nàng Tiên

마르다 _ 젖다: Khô _ Ướt

마음 _ 몸 : Tấm lòng _ Vóc dáng

마지막 _ 처음: Cuối cùng _ Đầu tiên

막히다 _ 뚫리다: Tắc nghẽn_(khoan) lỗ thông

만나다 _ 헤어지다: Gặp gỡ _ Chia tay

만족 _ 불만: Toại nguyện bằng lòng _ Bất mãn

많다 _ 적다: Nhiều _ Ít

맑다 _ 흐리다: Thời tiết Trong _ Thời tiết u ám

멀리 _ 가까이: Xa _ gần

명령 _ 복종: mệnh lệnh ,ra lệnh _ Tuân lệnh,vâng lời

명예 _ 수치

모른다 _ 알 다: Ko biết _ Nhiều

모으다 _ 흩다: tập hợp,tuk họp _ Giải tán, xua tan

모자라다 _ 넉넉하다: Thiếu thốn _ Dư giả

못나다 _잘나다: Ko giỏi _ Giỏi

무시 _ 중시: Lờ đi, coi thường _ xem xet kỹ lưỡng

무식 _ 유식 : Mù chữ thất học_ học rộng uyên bác

바쁘다 _ 한가하다: Bận _ Rảnh rỗi

받다 _ 주다 : Nhận _ Cho

발달 _ 퇴보: Sự phát triển _ Sự suy đồi

발전 _ 쇠퇴

발표 _ 미 발표 : Khai phiếu _ Chưa khai phiếu

밝다 _ 어둡다: Sáng _ Tối

밤 _ 낮: Ban đêm _ Ban ngày

방해 _ 협조 : Sự quấy rầy _ Sự giúp đỡ ,hỗ trợ

배웅 _ 마중: Tiễn đưa _ Chào Đón

번영 _ 쇠퇴: Thịnh vượng _ Tình trạng suy tàn ,suy sụp

벌 _ 상

벌써 _ 아직 : Rồi _ Chưa

보통 _ 특별 : Bình thường _ Đặc biệt

복종 _ 반항:Sự vâng lời phục tùng _ Chống cự ,kháng cự

부지런히( Chăm chỉ )_ 게을리( Lười biếng )

분명( Rõ ràng ) _ 불명( Mờ mịt )

분주( Bận rộn ) _ 한가 ( Nhàn rỗi )

불가능 (Khả năng không thể có được )_ 가능( Có khả năng làm được )

불리(Bất lợi ) _ 유리( Thuận lợi )

불만 ( Sự không hài lòng ) _ 만족 ( Hài lòng , mãn nguyện )

불쾌( Không thoải mái , bực mình ) _ 유쾌 ( Sự thích thú , vui vẻ )

불행 _ 행운: Ko may mắn _ May mắn

비겁( Tính nhát gan , hèn nhát )_ 용감 ( Tính dũng cảm )

비극( Bi kịch ) _ 희극 (Hài kịch , kịch vui )


 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Bạn Biết Ngoại Ngữ Trực Tuyến Qua Đâu
Qua công cụ tìm kiếm
Bạn bè giới thiệu
Mạng xã hội
khác

trao doi banner

Trang Chủ       Đăng Ký     Giới Thiệu    ToPik     Tiếng Hàn Nhập Môn       Tiếng Hàn Sơ Cấp       Tiếng Hàn Trung Cấp       Tiếng Hàn Cao Cấp    Diễn Đàn

                                                     Copyright © 2013  . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến

Web5giay.net
Tự tạo website với Webmienphi.vn